Có 2 kết quả:
不撞南墙不回头 bù zhuàng nán qiáng bù huí tóu ㄅㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄋㄢˊ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ • 不撞南牆不回頭 bù zhuàng nán qiáng bù huí tóu ㄅㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄋㄢˊ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ
Từ điển Trung-Anh
to stubbornly insist on one's own ideas (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to stubbornly insist on one's own ideas (idiom)
Bình luận 0