Có 2 kết quả:

不撞南墙不回头 bù zhuàng nán qiáng bù huí tóu ㄅㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄋㄢˊ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ不撞南牆不回頭 bù zhuàng nán qiáng bù huí tóu ㄅㄨˋ ㄓㄨㄤˋ ㄋㄢˊ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄨˋ ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stubbornly insist on one's own ideas (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to stubbornly insist on one's own ideas (idiom)

Bình luận 0